3 cách phân loại keo chà ron thông dụng nhất trên thị trường

3 cách phân loại keo chà ron thông dụng nhất trên thị trường
Admin04/04/2025

Lựa chọn keo chà ron (keo chít mạch) phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài cho các bề mặt ốp lát. Với sự đa dạng của sản phẩm trên thị trường, việc hiểu rõ các cách phân loại keo chà ron sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác. Bài viết này sẽ tập trung vào 3 phương pháp phân loại phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm tối ưu.

Phân Loại Keo Chà Ron Theo Thành Phần Cấu Tạo

Cách phân loại này dựa trên vật liệu cốt lõi tạo nên sản phẩm, yếu tố quyết định các đặc tính cơ bản như độ bền, khả năng chống thấm, và cách thi công.

  • Keo chà ron gốc xi măng:
    • Thành phần: Là loại phổ biến và truyền thống nhất, thành phần chính gồm xi măng Portland, cát mịn chọn lọc và các chất phụ gia. Các sản phẩm thế hệ mới thường được cải tiến bằng cách thêm polymer (tăng độ bám dính, độ dẻo) và phụ gia chống thấm, cùng bột màu.
    • Đặc điểm: Ưu điểm nổi bật là giá thành hợp lý và dễ dàng thi công (chỉ cần trộn với nước theo tỷ lệ). Tuy nhiên, nhược điểm cố hữu là cấu trúc có thể bị xốp nếu không có phụ gia tốt, dẫn đến khả năng thấm nước, dễ bám bẩn và có thể bị nứt nếu không được bảo dưỡng đúng cách hoặc nền có sự co giãn. Thích hợp cho các khu vực khô ráo, ít yêu cầu về chống thấm và thẩm mỹ cao cấp.
  • Keo chà ron gốc epoxy:
    • Thành phần: Là loại keo hai thành phần, gồm Nhựa Epoxy (thành phần A) và Chất làm cứng (thành phần B). Hai thành phần này phải được trộn đều với nhau theo đúng tỷ lệ khuyến cáo ngay trước khi sử dụng để kích hoạt phản ứng hóa học đóng rắn.
    • Đặc điểm: Tạo ra đường ron đặc chắc, liền khối với khả năng chống thấm nước gần như tuyệt đối. Bề mặt không xốp giúp chống bám bẩn, chống nấm mốc và kháng hóa chất tẩy rửa vượt trội. Độ bền cơ học (chịu mài mòn, chịu nén) rất cao. Tuy nhiên, giá thành keo epoxy cao hơn đáng kể so với gốc xi măng và đòi hỏi kỹ thuật thi công chính xác hơn (trộn đúng tỷ lệ, thi công nhanh trong thời gian cho phép, vệ sinh keo thừa cẩn thận). Là lựa chọn lý tưởng cho khu vực ẩm ướt, chịu tải nặng hoặc yêu cầu vệ sinh cao.
  • Keo chà ron gốc acrylic:
    • Thành phần: Về cơ bản là keo gốc xi măng được tăng cường bằng cách thêm phụ gia dạng lỏng là acrylic hoặc latex.
    • Đặc điểm: Việc bổ sung này giúp tăng độ đàn hồi và tính linh hoạt cho đường ron, cải thiện khả năng chống thấm so với keo gốc xi măng thường. Tuy nhiên, loại này không quá phổ biến tại thị trường Việt Nam.
  • Keo chà ron gốc men sứ:
    • Thành phần: Sử dụng công thức đặc biệt tạo hiệu ứng bề mặt bóng đẹp như men sứ.
    • Đặc điểm: Nổi bật với độ bám dính cao, màu sắc bền vững, chống thấm và chống bám bẩn xuất sắc. Bề mặt ron nhẵn bóng, dễ vệ sinh, mang lại vẻ sang trọng cho công trình. Do công thức cao cấp và hiệu quả thẩm mỹ vượt trội, giá thành loại keo này thường rất cao, phù hợp cho các công trình cao cấp, đòi hỏi yêu cầu thẩm mỹ khắt khe.

Bảng so sánh nhanh các loại keo chà ron chính:

Tiêu chíKeo Gốc Xi MăngKeo Gốc EpoxyKeo Gốc Men Sứ
Thành phần chínhXi măng, cát, phụ giaNhựa Epoxy, chất làm cứngGốc keo men sứ đặc biệt
Chống thấmTốt (có rất nhiều phụ gia hỗ trợ)Rất tốt (gần như tuyệt đối)Rất tốt (gần như tuyệt đối)
Độ bềnKhá -> CaoRất caoRất cao
Chống bẩn/Nấm mốcTốt (tích hợp công nghệ Microban / Nano)Rất tốtRất tốt
Thẩm mỹBề mặt nhám, dải màu rộng nhất (32+ màu)Bề mặt mịn/nhám, màu sắc hạn chế (10+ màu)Bóng đẹp như men, sang trọng
Giá thànhThấp hơn nhiềuCaoRất cao
Thi côngDễ dàngYêu cầu kỹ thuậtYêu cầu kỹ thuật
cac phan loai keo cha ron thong dung nhat thi truong 4

Phân Loại Keo Chà Ron Theo Khu Vực Ứng Dụng

Điều kiện môi trường và mục đích sử dụng của từng khu vực sẽ quyết định những tính năng nào của keo chà ron cần được ưu tiên.

  • Nội thất (khu vực khô ráo):
    • Yêu cầu chính: Thẩm mỹ (màu sắc đa dạng, ron mịn), chống bám bẩn cơ bản, giữ màu tốt.
    • Ví dụ: Phòng khách, phòng ngủ, văn phòng.
  • Ngoại thất:
    • Yêu cầu chính: Chống thấm nước tốt (do mưa), kháng tia UV (chống phai màu, lão hóa), chịu được biến đổi nhiệt độ.
    • Ví dụ: Sân thượng, ban công, mặt tiền, sân vườn.
  • Khu vực ẩm ướt:
    • Yêu cầu quan trọng nhất: Chống thấm gần như tuyệt đối, chống nấm mốc và rêu tảo, kháng khuẩn, kháng hóa chất tẩy rửa. Nên ưu tiên keo gốc Epoxy hoặc gốc men sứ cao cấp.
    • Ví dụ: Nhà vệ sinh, phòng tắm, nhà bếp, hồ bơi, phòng xông hơi.
  • Khu vực có lưu lượng đi lại cao:
    • Yêu cầu chính: Độ cứng bề mặt cao để chịu mài mòn, đồng thời có độ đàn hồi nhất định để chịu rung động và va đập mà không nứt vỡ.
    • Ví dụ: Sàn trung tâm thương mại, nhà ga, sảnh khách sạn, bệnh viện.
  • Theo kích thước đường ron:
    • Ron siêu nhỏ (< 2mm): Cần keo có độ linh động cao, hạt cốt liệu mịn để dễ dàng len lỏi và lấp đầy khe hẹp.
    • Ron lớn (> 5-6mm): Cần keo có độ co ngót thấp khi khô và khả năng chịu áp lực tốt để tránh nứt hoặc hở ron.
cac phan loai keo cha ron thong dung nhat thi truong 3

Phân Loại Keo Chà Ron Theo Tiêu Chuẩn Chất Lượng

Các tiêu chuẩn kỹ thuật là thước đo khách quan giúp người dùng đánh giá và so sánh chất lượng sản phẩm. Phổ biến nhất là hệ thống tiêu chuẩn quốc tế ISO 13007-3:2004, tiêu chuẩn Châu Âu EN 13888:2009 và tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7899-3:2008 (được xây dựng hài hòa với tiêu chuẩn quốc tế). Các ký hiệu này thường được ghi trên bao bì.

  • Keo chà ron gốc xi măng (Ký hiệu CG – Cementitious Grout):
    • CG1: Đạt các yêu cầu kỹ thuật tối thiểu cho keo chà ron gốc xi măng, đảm bảo chức năng cơ bản.
    • CG2: Chất lượng cao hơn, vượt trội các chỉ tiêu của CG1 về một hoặc nhiều đặc tính (như độ bền, độ hút nước thấp hơn, chịu mài mòn tốt hơn…). Thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu cao hơn.
  • Keo chà ron gốc nhựa phản ứng (Ký hiệu RG – Reaction Resin Grout):
    • RG: Áp dụng cho keo gốc nhựa (chủ yếu là Epoxy). Việc đạt tiêu chuẩn RG đồng nghĩa sản phẩm có hiệu năng rất cao, vượt trội đáng kể so với tiêu chuẩn CG2 về các mặt như chống thấm, độ bền, kháng hóa chất.
  • Các ký hiệu tính năng bổ sung (Thường đi kèm CG2 hoặc RG): Các chữ cái này cho biết sản phẩm có những cải tiến cụ thể đã được kiểm chứng theo tiêu chuẩn:
    • F (Fast setting): Đóng rắn nhanh, giúp tiết kiệm thời gian chờ và sớm đưa công trình vào sử dụng.
    • W (Reduced water absorption): Giảm độ hút nước, tăng cường khả năng chống thấm, rất quan trọng cho khu vực ẩm ướt, ngoại thất.
    • A (High abrasion resistance): Chịu mài mòn cao, giúp ron bền hơn ở khu vực đi lại nhiều.
    • Ví dụ: Ký hiệu CG2WA cho biết đây là keo gốc xi măng chất lượng cao (CG2), có khả năng giảm hút nước (W) và chịu mài mòn tốt (A).
cac phan loai keo cha ron thong dung nhat thi truong 2

Ý nghĩa của các tiêu chuẩn (ISO 13007-3:2004, EN 13888:2009, TCVN 7899-3:2008): Các bộ tiêu chuẩn này không phải là tên sản phẩm, mà là hệ thống quy định kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm được công nhận để đánh giá khách quan chất lượng keo chà ron (và cả keo dán gạch). Chúng giúp “định lượng” các đặc tính quan trọng như độ bền, độ hút nước, khả năng chịu mài mòn… thông qua các phép đo chuẩn hóa. Nhờ đó, người dùng có thể dựa vào các ký hiệu như CG1, CG2, RG, F, W, A để so sánh và lựa chọn sản phẩm một cách đáng tin cậy, thay vì chỉ dựa vào quảng cáo. Chọn sản phẩm đạt chuẩn giúp đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình.

Chia sẻ ngay