Các Loại Keo Chà Ron Đặc Biệt Cùng Với 8+ Công Năng Có Thể Bạn Chưa Biết?

Các Loại Keo Chà Ron Đặc Biệt Cùng Với 8+ Công Năng Có Thể Bạn Chưa Biết?
Admin05/04/2025

Khi nói đến keo chà ron (keo chít mạch), nhiều người thường nghĩ đến chức năng cơ bản là lấp đầy khe hở giữa các viên gạch. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ vật liệu xây dựng, ngày nay có rất nhiều các loại keo chà ron đặc biệt được nghiên cứu và sản xuất với những công năng vượt trội, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ ngày càng khắt khe. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về những loại keo chà ron đặc biệt này, phân loại dựa trên công năng, hình dạng và số lượng thành phần, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất.

Các Loại Keo Chà Ron Theo Công Năng Đặc Biệt

Nhiều loại keo chà ron được bổ sung các phụ gia hoặc công nghệ tiên tiến để mang lại những tính năng vượt trội:

Hỗ trợ chống thấm

Đây là tính năng cải thiện khả năng ngăn nước thấm qua đường ron của keo gốc xi măng (lưu ý là “hỗ trợ”, khác với khả năng chống thấm gần như tuyệt đối của epoxy). Có hai cơ chế chính:

  • Tạo hiệu ứng lá sen (Hydrophobic): Sử dụng các phụ gia đặc biệt (như silanes, silicones) tạo ra một lớp màng có sức căng bề mặt cao, khiến các giọt nước khó bám dính và khó xâm nhập vào cấu trúc ron.
  • Lấp đầy lỗ rỗng (Polymer Pore Blocking): Bổ sung các hạt polymer siêu mịn (thường là gốc acrylic, latex) vào hỗn hợp keo. Khi keo khô, các hạt này giúp lấp đầy các lỗ rỗng li ti trong cấu trúc xi măng và tại bề mặt tiếp xúc giữa ron và gạch, làm giảm đường đi của nước.

Kháng hóa chất

Khả năng chịu được tác động của các chất tẩy rửa mạnh, axit, kiềm, dầu mỡ mà không bị ăn mòn, biến đổi tính chất hay phân hủy. Cơ chế phổ biến nhất là:

  • Sử dụng Polymer bền vững: Tích hợp các loại polymer cao cấp (như nhựa epoxy, polyurethane, hoặc các gốc acrylic cải tiến) có khả năng chống chịu hóa chất tốt vào thành phần keo. Đây là phương pháp hiệu quả về chi phí và được dùng rộng rãi.
  • Các cơ chế khác (ít phổ biến hơn cho grout): Sử dụng phụ gia chống ăn mòn chuyên dụng, lớp phủ bề mặt kỵ hóa chất, hoặc công nghệ nano để tạo bề mặt trơ hơn.

Chống bám bẩn, kháng khuẩn & rêu mốc

Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại (nấm mốc, rêu, vi khuẩn gây mùi/bẩn) giúp bảo vệ sức khỏe và giữ gìn thẩm mỹ công trình. Các công nghệ chính gồm:

  • Công nghệ Biocide: Sử dụng các hợp chất kháng khuẩn, kháng nấm phổ rộng (ví dụ: gốc bạc, hợp chất hữu cơ đặc biệt) tích hợp vào keo. Các chất này chủ động tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật khi chúng tiếp xúc với bề mặt ron. Thường kết hợp với hiệu ứng hydrophobic để giữ bề mặt khô ráo, hạn chế môi trường phát triển của vi sinh vật.
  • Công nghệ Microban®: Đây là tên thương mại của một công nghệ kháng khuẩn (thường dựa trên ion bạc) được cấp phép độc quyền cho một số hãng sản xuất (ví dụ: Crocodile). Nó hoạt động liên tục để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt ron.
  • Công nghệ Quang xúc tác (Nano TiO2): Sử dụng các hạt nano Titanium Dioxide. Khi tiếp xúc với ánh sáng (đặc biệt là tia UV), chúng tạo ra các gốc oxy hóa mạnh, có khả năng phân hủy chất bẩn hữu cơ và tiêu diệt vi sinh vật. Đây là công nghệ cao cấp hơn.

Chống trượt, chịu mài mòn

Tăng độ an toàn và độ bền bề mặt cho đường ron.

  • Tăng độ nhám: Bổ sung các loại cốt liệu cứng, có kích thước hạt được kiểm soát (như cát thạch anh mịn, hạt corundum) để tạo ma sát bề mặt cao hơn, giảm nguy cơ trơn trượt.
  • Tăng độ cứng: Sử dụng các phụ gia polymer đặc biệt (tương tự trong keo men sứ) hoặc các chất tăng cứng giúp bề mặt ron chịu mài mòn tốt hơn khi có ma sát thường xuyên. Tính năng này quan trọng cho sàn nhà tắm, hồ bơi, khu vực công cộng.

Độ linh động cao (High Flowability)

Khả năng keo chảy và tự lấp đầy dễ dàng vào các khe ron hẹp, đảm bảo đường ron đặc chắc và bề mặt mịn màng. Độ linh động phụ thuộc vào công thức phối trộn, tỷ lệ nước/polymer, và việc sử dụng các phụ gia hóa dẻo. Keo cần có độ linh động vừa phải – không quá đặc (khó thi công) và không quá lỏng (dễ chảy, co ngót nhiều). Tính năng này cần thiết cho các đường ron nhỏ (thường từ 1-6mm).

Chịu băng giá (Fast Setting in Cold)

Khả năng đóng rắn nhanh và hiệu quả trong môi trường nhiệt độ thấp và độ ẩm cao.

  • Thách thức: Nhiệt độ lạnh làm chậm quá trình thủy hóa của xi măng, độ ẩm cao có thể làm yếu liên kết keo nếu keo không khô đủ nhanh.
  • Giải pháp: Sử dụng các chất phụ gia đóng rắn nhanh (accelerators) và các loại xi măng/polymer đặc biệt (ví dụ: xi măng high alumina, polymer đặc chủng) có khả năng đông kết tốt ở nhiệt độ thấp (thường trong vòng vài giờ).
  • Ứng dụng: Kho đông lạnh, phòng thí nghiệm, bệnh viện, thi công trong điều kiện thời tiết lạnh.

Chịu nhiệt độ cao

Khả năng duy trì độ bền và cấu trúc ở nhiệt độ cao hơn mức thông thường.

  • Giải pháp: Sử dụng các chất kết dính chịu nhiệt (xi măng đặc biệt, nhựa epoxy chịu nhiệt) và cốt liệu ổn định nhiệt (như cát thạch anh).
  • Khả năng chịu nhiệt: Keo gốc xi măng thông thường chịu được khoảng 40-50°C. Loại chịu nhiệt có thể lên đến 90°C (gốc xi măng cải tiến) hoặc trên 90°C (gốc epoxy cao cấp).
  • Ứng dụng: Phòng xông hơi, sauna, bếp công nghiệp, lò nướng, khu vực chịu ánh nắng trực tiếp gay gắt (sàn sân thượng, hồ bơi ngoài trời).

Kháng tia UV

Bảo vệ đường ron khỏi tác động của bức xạ cực tím từ ánh nắng mặt trời.

keo cha ron minsando xu huong cong trinh xanh ben vung

Các Loại Keo Chà Ron Theo Hình Dạng (Trạng Thái Vật Lý)

Hình thái của keo ảnh hưởng đến cách đóng gói, bảo quản, pha trộn và thi công.

Keo dạng bột (Powder)

  • Cấu tạo: Hỗn hợp khô của xi măng, cốt liệu mịn, và các phụ gia dạng bột.
  • Đóng gói: Thường là bao hoặc túi nhựa (phổ biến 1-5kg). Lý do: Giữ keo khô ráo, tránh ẩm và phản ứng sớm; tiết kiệm chi phí đóng gói và vận chuyển số lượng lớn.
  • Sử dụng: Cần pha với nước (hoặc dung dịch polymer đi kèm) theo tỷ lệ quy định trước khi thi công.
  • Ứng dụng: Phổ biến nhất cho các công trình dân dụng và thương mại nói chung, đặc biệt là khu vực khô ráo.

Keo dạng lỏng/dẻo (Paste/Ready-mixed)

  • Cấu tạo: Hỗn hợp pha sẵn gồm nhựa polymer (acrylic, urethane…) hoặc epoxy đã được phân tán trong dung môi hoặc nước, cùng với cốt liệu và phụ gia.
  • Đóng gói: Thùng, hộp nhựa, hoặc dạng ống (cartridge) để bắn bằng súng chuyên dụng. Nếu là epoxy 2 thành phần dạng lỏng/dẻo có thể đóng trong ống đôi. Lý do: Giữ được trạng thái dẻo, độ nhớt ổn định, ngăn khô cứng, tiện lợi khi sử dụng.
  • Sử dụng: Dùng trực tiếp không cần pha trộn (hoặc trộn rất ít nếu là 2 thành phần), thi công nhanh chóng. Độ bám dính thường rất tốt.
  • Ứng dụng: Khu vực ẩm ướt, sửa chữa nhỏ, dự án DIY, nơi yêu cầu thi công tiện lợi. Chi phí thường cao hơn dạng bột.

Keo dạng gel

  • Cấu tạo: Thường là các loại keo gốc epoxy cao cấp, polyurea hoặc gốc nano polymer đặc biệt, có độ mịn và độ trong (hoặc màu sắc đặc biệt) cao.
  • Đóng gói: Thường là các lọ nhỏ, tuýp hoặc ống bắn keo chuyên dụng. Lý do: Bảo vệ công thức nhạy cảm, đảm bảo độ tinh khiết, cho phép thi công chính xác với đường ron nhỏ, mịn.
  • Sử dụng: Thường được bơm trực tiếp vào khe ron qua vòi nhỏ. Tạo bề mặt ron rất bóng, mịn, thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng: Các công trình đòi hỏi thẩm mỹ đỉnh cao như khách sạn 5 sao, biệt thự sang trọng, showroom, trang trí nội thất cao cấp. Giá thành rất cao.
cac loai keo cha ron dac biet va 8 cong nang manh me 2

Các Loại Keo Chà Ron Theo Số Lượng Thành Phần

Cách phân loại này dựa trên việc keo có cần pha trộn các thành phần khác nhau trước khi sử dụng hay không.

  • Keo 2 thành phần (Two-component):
    • Cấu tạo: Gồm 2 phần riêng biệt phải được trộn với nhau để kích hoạt phản ứng đóng rắn. Phổ biến nhất là keo Epoxy (Phần A: Nhựa Epoxy, Phần B: Chất làm cứng). Một số loại khác có thể là Polyurethane hoặc Polyurea.
    • Đóng gói: Bộ kit gồm 2 hộp/lon riêng, hoặc phổ biến là ống bắn keo đôi (dual cartridge) có vòi trộn tĩnh (static mixer). Lý do: Tách biệt 2 thành phần để ngăn phản ứng hóa học xảy ra trước khi thi công.
    • Sử dụng: Bắt buộc phải trộn đều 2 thành phần theo đúng tỷ lệ. Vòi trộn tĩnh giúp đảm bảo tỷ lệ và độ đồng đều khi bơm keo từ ống đôi. Cung cấp độ bền, độ bám dính, khả năng chống thấm và kháng hóa chất vượt trội.
    • Ứng dụng: Các khu vực chịu tải nặng, ẩm ướt thường xuyên, yêu cầu vệ sinh cao hoặc kháng hóa chất (hồ bơi, nhà máy thực phẩm, bệnh viện, sàn công nghiệp, trung tâm thương mại). Chi phí đầu tư và yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn.
  • Keo 1 thành phần (One-component):
    • Cấu tạo: Là sản phẩm đã được pha trộn sẵn thành một thể đồng nhất. Có thể là dạng bột (cần trộn thêm nước) hoặc dạng lỏng/dẻo/paste (sẵn sàng sử dụng). Cơ chế đóng rắn khác nhau: dạng bột khô nhờ phản ứng thủy hóa với nước; dạng paste khô nhờ bay hơi dung môi hoặc phản ứng với độ ẩm trong không khí (ví dụ: silicone, polyurethane).
    • Đóng gói: Dạng bột đóng trong bao/túi. Dạng lỏng/dẻo đóng trong thùng, hộp, ống cartridge. Lý do: Đơn giản, tiện lợi cho việc bảo quản và sử dụng.
    • Sử dụng: Rất tiện lợi, chỉ cần mở ra và thi công (dạng paste) hoặc thêm nước (dạng bột). Không yêu cầu pha trộn phức tạp.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình dân dụng thông thường, sửa chữa nhỏ, DIY, khu vực khô ráo hoặc yêu cầu thi công nhanh gọn. Hiệu năng của keo 1 thành phần rất đa dạng, từ keo gốc xi măng cơ bản đến các loại keo polymer cải tiến cao cấp dạng paste.
cac loai keo cha ron dac biet va 8 cong nang manh me 3

Thế giới keo chà ron ngày càng phong phú với các loại keo chà ron được thiết kế chuyên biệt cho từng nhu cầu. Việc hiểu rõ không chỉ về thành phần gốc mà còn về các công năng đặc biệt, hình thái vật lý và số lượng thành phần sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn thông thái nhất. Chọn đúng loại keo đặc biệt có thể giải quyết hiệu quả các vấn đề như chống thấm, chống nấm mốc, chịu nhiệt, hay đơn giản là mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ vượt trội và sự tiện lợi tối đa trong thi công, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho công trình của bạn.

Chia sẻ ngay