Báo giá vữa khô trộn sẵn 2025 | Cập nhật theo loại và thương hiệu

Nhu cầu sử dụng vữa khô trộn sẵn ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi, tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng đồng đều. Cùng với xu hướng này, việc tham khảo báo giá vữa khô trộn sẵn 2025 là bước quan trọng giúp chủ đầu tư và nhà thầu chọn đúng sản phẩm, đúng thương hiệu và đúng địa chỉ bán vữa khô trộn sẵn uy tín.
Bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng báo giá vữa khô trộn sẵn 2025 mới nhất.
Nhu cầu tìm giá vữa khô trộn sẵn tăng trong năm 2025
Những năm gần đây, vữa khô trộn sẵn ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng. Không chỉ xuất hiện ở các dự án lớn, sản phẩm này còn được sử dụng phổ biến trong xây nhà dân dụng, cải tạo hay hoàn thiện các hạng mục nhỏ.
So với vữa thủ công, vữa khô trộn sẵn mang lại nhiều lợi ích rõ rệt. Điểm nổi bật nhất là tiết kiệm thời gian và công sức, bởi người thợ không cần cân đo hay trộn trực tiếp tại công trình. Không gian thi công cũng sạch sẽ, ít bụi hơn, tạo điều kiện làm việc an toàn và chuyên nghiệp.

Chính nhờ những ưu điểm này, xu hướng chuyển từ vữa thủ công sang vữa khô trộn sẵn đang ngày càng rõ rệt, phù hợp với yêu cầu thi công hiện đại nhanh, gọn và đạt chuẩn kỹ thuật.
Đi kèm với xu hướng sử dụng, nhu cầu tham khảo báo giá vữa khô trộn sẵn 2025 cũng tăng mạnh do các nguyên nhân chính như sau:
- Giá nguyên liệu biến động thường xuyên: Xi măng, cát, phụ gia liên tục thay đổi khiến nhiều chủ đầu tư và nhà thầu muốn nắm giá sớm để dự toán chi phí.
- Áp lực tiến độ và chi phí nhân công: Vữa khô trộn sẵn giúp rút ngắn thời gian, giảm nhân công, nên việc cân nhắc giá thành càng được chú trọng.
- Yêu cầu chất lượng công trình ngày càng cao: Đặc biệt với công trình cải tạo và hoàn thiện, việc chọn đúng loại vữa, đúng thương hiệu với mức giá hợp lý là yếu tố quyết định độ bền và thẩm mỹ.
Có thể thấy, việc tìm hiểu và so sánh giá trước khi mua không chỉ giúp chọn đúng sản phẩm, mà còn là cách để tiết kiệm chi phí và tránh phát sinh ngoài dự toán.
Bảng báo giá vữa khô trộn sẵn 2025 cập nhật mới nhất
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và dự trù chi phí thi công, dưới đây là bảng báo giá vữa khô trộn sẵn 2025 được cập nhật mới nhất:
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Vữa khô trộn sẵn M75 | Bao 50kg | 65.000 – 70.000 | Xây tường, tường ngăn |
Vữa khô trộn sẵn M100 | Bao 50kg | 75.000 – 80.000 | Xây tường chịu lực |
Vữa khô trộn sẵn M150 | Bao 50kg | 95.000 – 100.000 | Sàn, trần, kết cấu nhẹ |
Vữa khô trộn sẵn M200 | Bao 50kg | 115.000 – 125.000 | Kết cấu chịu lực cao |
Vữa trát hoàn thiện | Bao 40kg | 70.000 – 85.000 | Trát trong & ngoài nhà |
Vữa láng sàn | Bao 50kg | 85.000 – 95.000 | Láng nền, sàn công trình |
So sánh giá vữa khô trộn sẵn và vữa thủ công
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa vữa khô trộn sẵn và vữa thủ công:
Tiêu chí | Vữa khô trộn sẵn | Vữa thủ công |
Đơn giá sản phẩm | Cao hơn khoảng 20 – 30 % | Thấp hơn |
Chi phí tổng thể | Tiết kiệm hơn: ít hao hụt, không tốn công trộn | Tăng cao: hao hụt nhiều, tốn nhân công |
Chất lượng | Đồng đều, định mức chính xác, đạt chuẩn | Phụ thuộc tay nghề thợ, dễ sai lệch |
Hiệu quả thi công | Nhanh, gọn, rút ngắn tiến độ | Chậm, không đồng đều giữa các mẻ |
Độ bền công trình | Cao, ổn định lâu dài | Thấp hơn, dễ nứt hoặc giảm bền theo thời gian |

Tham khảo báo giá vữa khô trộn sẵn 2025 giúp bạn chọn đúng sản phẩm, đúng đơn vị mua uy tín, từ đó tính toán chi phí chính xác và tránh phát sinh ngoài dự kiến. Lợi ích khi xem báo giá trước: dễ dàng so sánh giá, lựa chọn nhà cung cấp phù hợp và chủ động trong kế hoạch thi công.
Chọn địa chỉ bán vữa khô trộn sẵn uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, đảm bảo chất lượng công trình. Nếu bạn còn băn khoăn mua vữa khô trộn sẵn ở đâu giá tốt, hãy liên hệ ngay MINSANDO để được báo giá chi tiết và nhận chính sách ưu đãi mới nhất.